Có 2 kết quả:
掌匮 zhǎng kuì ㄓㄤˇ ㄎㄨㄟˋ • 掌櫃 zhǎng kuì ㄓㄤˇ ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chủ hiệu, chủ quán, chủ hàng
zhǎng kuì ㄓㄤˇ ㄎㄨㄟˋ [zhǎng guì ㄓㄤˇ ㄍㄨㄟˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
chủ hiệu, chủ quán, chủ hàng
giản thể
Từ điển phổ thông
zhǎng kuì ㄓㄤˇ ㄎㄨㄟˋ [zhǎng guì ㄓㄤˇ ㄍㄨㄟˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông